Kết quả tra cứu mẫu câu của 着飾る
〜に
着飾
る
Trang điểm lộng lẫy .
晴着
で
着飾
る
Mặc quần áo đi xem hội .
工芸
は
着飾
るのが
好
きだが、
真実
は
有
りのままでいるのが
好
きだ
Thủ công mỹ nghệ ưa chuộng việc trang hoàng đẹp đẽ, còn sự chân thực lại ưa thích ở bản chất
アメリカ人
は
一般
に
着飾
ることを
好
まない。
Người Mỹ, nói chung, không thích ăn mặc hở hang.