Kết quả tra cứu mẫu câu của 瞬く
瞬
くうちに
テニスボール大
の
団子
が
消
え
去
った。
Trong nháy mắt, chiếc bánh bao có kích thước bằng quả bóng tennis đã biến mất.
飛行機
は
瞬
く
間
に
見
えなくなった。
Máy bay biến mất trong nháy mắt.
世
の
中
は
瞬
く
間
に
変
わるだろう。
Thế giới sẽ thay đổi ngay lập tức.
その
髪型
が
瞬
く
間
に
若者
の
間
に
広
まった。
Kiểu tóc nhanh chóng trở nên phổ biến trong giới trẻ.