瞬く
またたく しばたたく しばたく まばたく めたたく めばたく「THUẤN」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Nhấp nháy
星
がぴかぴかと〜。
Các ngôi sao nhấp nháy .

Bảng chia động từ của 瞬く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 瞬く/またたくく |
Quá khứ (た) | 瞬いた |
Phủ định (未然) | 瞬かない |
Lịch sự (丁寧) | 瞬きます |
te (て) | 瞬いて |
Khả năng (可能) | 瞬ける |
Thụ động (受身) | 瞬かれる |
Sai khiến (使役) | 瞬かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 瞬く |
Điều kiện (条件) | 瞬けば |
Mệnh lệnh (命令) | 瞬け |
Ý chí (意向) | 瞬こう |
Cấm chỉ(禁止) | 瞬くな |