Kết quả tra cứu mẫu câu của 矢先
父
が
出
かけようとした
矢先
に
電話
が
鳴
った。
Cha tôi chuẩn bị đi thì điện thoại reo.
私
が
返事
をしようとした
矢先
に、
彼
が
口
を
出
してきた。
Tôi định trả lời thì anh ta mạnh dạn chen vào.
叔父
は
新
しい
冒険的事業
を
始
める
矢先
だ、と
言
っている。
Chú tôi nói rằng ông ấy sắp bắt tay vào một liên doanh kinh doanh mới.