Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矢先に やさきに
đúng khi nào một...
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
矢 や さ
mũi tên.
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
矢作 やはぎ
fletcher, arrow maker
狐矢 きつねや
stray arrow
矢師 やし
thợ rèn