矢先
やさき「THỈ TIÊN」
☆ Danh từ
Đầu mũi tên; mũi nhọn; mục đích

矢先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矢先
矢先に やさきに
đúng khi nào một...
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
矢 や さ
mũi tên.
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
矢線 やせん
đường mũi tên
征矢 そや
sử dụng mũi tên, bình tĩnh từ chiến trường
矢絣 やがすり
lấy làm mẫu giống với cái đó (của) những lông chim mũi tên