Kết quả tra cứu mẫu câu của 知っている
一
を
聞
いて
十
を
知
る。
Một từ là đủ cho một nhà thông thái.
彼
は
ジャズ
について
知
るべきすべてのことを
知
っている。
Anh ấy biết mọi thứ cần biết về nhạc jazz.
彼
を
知
っているかって?
Tôi có biết anh ta không?
私
の
知
っている
限
り。
Theo như tôi biết.