知っている
しっている
Để biết

Từ đồng nghĩa của 知っている
verb
知っている được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 知っている
知っている
しっている
để biết
知る
しる
biết
Các từ liên quan tới 知っている
知る人ぞ知る しるひとぞしる
Nhanh chóng nổi tiếng
知っている限り しっているかぎり
theo như tôi biết
知る辺 しるべ しるあたり
hiểu biết; người bạn
相知る あいしる
biết nhau
見知る みしる
sự quen biết; sự biết rõ
窺い知る うかがいしる
lĩnh hội; hiểu biết
思い知る おもいしる
nhận ra, nhận thức rõ, hiểu rõ, thấm thía, thấu hiểu, thức tỉnh, tỉnh ngộ
掌を指す様に知っている てのひらをさすようにしっている
biết rằng (cái gì đó) thích cây cọ (của) một có bàn tay