Kết quả tra cứu mẫu câu của 知らしめる
知
る
者
は
言
わず、
言
う
者
は
知
らず。
Người biết, không nói. Anh ấy nói không biết.
知
るもんか。
Ai quan tâm?
誰
が
知
るものか。
Ai biết?
彼
を
知
れば
知
るほど、
私
は
彼
が
好
きになる。
Càng biết nhiều về anh ấy, tôi càng thích anh ấy.