Kết quả tra cứu ngữ pháp của 知らしめる
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
始める
Bắt đầu...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Thời gian
としている
Sắp
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...