Kết quả tra cứu mẫu câu của 知らず
知
る
者
は
言
わず、
言
う
者
は
知
らず。
Người biết, không nói. Anh ấy nói không biết.
知
るもんか。
Ai quan tâm?
知
らず
知
らずのうちに
ウイスキー
の
ボトル
を1
本空
けていた。
Anh ta uống sạch cả chai whisky mà không nhận ra. .
恩知
らずの
心
Trái tim bội bạc