Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知らず
しらず
không biết
知る
しる
biết
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra
知る人ぞ知る しるひとぞしる
Nhanh chóng nổi tiếng
我知らず われしらず わがしらず
không cố ý, không chủ tâm, vô tình
身知らず みしらず
tính tự phụ, tính hợm mình
汗知らず あせしらず
phấn chống ra mồ hôi
恩知らず おんしらず
phụ ân
親知らず おやしらず
răng khôn
恥知らず はじしらず
không biết xấu hổ