Kết quả tra cứu mẫu câu của 知らせる
〜
知
らせる
Lén thông báo
後
で
知
らせるよ。
Tôi sẽ để bạn biết sau.
おじに
知
らせる
必要
があった。
Nó là cần thiết để chú tôi nên được thông báo.
トム
には
知
らせるべきだと
思
う?
Bạn có nghĩ tôi nên nói với Tom không?