Kết quả tra cứu mẫu câu của 知事
知事自
ら
テレビ
に
出演
した。
Thống đốc đã đích thân xuất hiện trên TV.
知事
は
新
しい
橋
の
テープカット
をした。
Thống đốc đã cắt băng và thông xe cầu mới.
知事
は
委員会
の
反応
に
驚
いた。
Thống đốc ngạc nhiên trước phản ứng của ủy ban.
知事
の
演説
がその
雑誌
で
発表
された。
Bài phát biểu của thống đốc đã được đăng trên tạp chí.