Kết quả tra cứu mẫu câu của 知名
知名度
がぐんと
上
がる
Tính phổ biến đã được nâng lên đáng kể .
知名
の
文士
たちの
集
まりが
昨夜
あった。
Các nhân vật văn học đáng chú ý đã tụ họp với nhau vào tối qua.
〜の
知名度
の
高
さを
受
け
継
ぐ
Kế tục tên tuổi của ai đó .