Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知名
ちめい
nổi tiếng, ai cũng biết
知名度 ちめいど
Mức độ nổi tiếng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
名僧知識 めいそうちしき
nhà sư xuất sắc đã đạt được giác ngộ trong Phật giáo
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
「TRI DANH」
Đăng nhập để xem giải thích