知名
ちめい「TRI DANH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nổi tiếng, ai cũng biết

Từ đồng nghĩa của 知名
adjective
知名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知名
知名度 ちめいど
Mức độ nổi tiếng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名僧知識 めいそうちしき
nhà sư xuất sắc đã đạt được giác ngộ trong Phật giáo
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết