Kết quả tra cứu mẫu câu của 知性
彼
の
知性
には
感心
させられた
Tôi khâm phục trí thông minh của cậu ta
彼
には
知性
がある。
Anh ta sở hữu trí thông minh.
読書
は
知性
を
向上
させる。
Đọc sách giúp cải thiện tâm trí.
人類
の
知性
に
対
する
侮辱
Sự xỉ nhục đối với tri thức của loài người.