知性
ちせい「TRI TÍNH」
Bát ngát
☆ Danh từ
Sự thông minh
彼
はとても
ハンサム
だったので、
知性
については
過小評価
された
Do đẹp trai nên mọi người đánh giá thấp sự thông minh của anh ấy.
ある
年齢
を
過
ぎれば、それなりの
知性
があると
人
からは
思
われたいものだ。
Sau khi qua một độ tuổi nào đó, bạn muốn người khác nghĩ mình là người có sự thông hiểu tương đương với tuổi của mình. .

Từ đồng nghĩa của 知性
noun
知性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知性
知性的 ちせいてき
(thuộc) trí óc; vận dụng trí óc
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.