Kết quả tra cứu mẫu câu của 知覚
五感
で
知覚
される
Bị tri giác bằng năm giác quan
鋭敏
さ〔
知覚
などの〕
Trí tuệ nhanh nhậy (minh mẫn)
多量
の
酒
は
知覚
をまひさせる。
Quá nhiều rượu sẽ làm tê liệt khả năng nhận thức của chúng ta.
三次元形状
の
知覚
Tri giác về hình 3D.