Kết quả tra cứu mẫu câu của 短い
短
いうたた
寝
から
目
を
覚
ます
Choàng tỉnh dậy sau một giấc ngủ ngắn
短
い
手紙
でもいいからきっと
書
いてね。
Hãy chắc chắn để thả cho tôi một dòng.
彼
は
短
い
演説
をした。
Anh ấy đã có một bài nói chuyện ngắn.
私
は
短
い
髪
が
好
きです。
Tôi thích tóc ngắn.