Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手短い てみじかい
Ngắn; ngắn gọn.
短い時間 みじかいじかん
chốc.
気の短い きのみじかい
thiếu kiên nhẫn, dễ nổi cáu
気が短い きがみじかい
nóng tính, dễ cáu
短 たん みじか
ngắn
短報 たんぽう
báo cáo tóm tắt
短稈 たんかん
Ống tuýp
短ハイポサイクロイド たんハイポサイクロイド
hypocycloid thấp