Kết quả tra cứu mẫu câu của 短すぎる
この
コート
は
私
には
短
すぎる。
Cái áo khoác này của tôi quá ngắn.
この
浴衣
、
僕
に
少
し
短
すぎる。
Chiếc áo yukata này hơi ngắn so với tôi. .
君
の
メール
は
巧拙
を
見
て
取
るには
短
すぎるな。
Tôi không thể kiểm tra xem email của bạn có đúng hay không vì nó quá ngắn.
プラスチック接合後隔離
の
時間
が
短
すぎると、
接着剤
の
硬化
が
不十分
になる。
Nếu thời gian cách ly sau khi ghép nhựa quá ngắn, keo dính có thể không đủ cứng.