Kết quả tra cứu mẫu câu của 短すぎる
この
コート
は
私
には
短
すぎる。
Cái áo khoác này của tôi quá ngắn.
この
浴衣
、
僕
に
少
し
短
すぎる。
Chiếc áo yukata này hơi ngắn so với tôi. .
君
の
メール
は
巧拙
を
見
て
取
るには
短
すぎるな。
Tôi không thể kiểm tra xem email của bạn có đúng hay không vì nó quá ngắn.
私達
がその
問題
を
話
し
合
うのに2
時間
は
短
すぎる。
Hai giờ là quá ngắn để chúng ta thảo luận vấn đề.