短すぎる
みじかすぎる「ĐOẢN」
☆ Động từ nhóm 2
Quá ngắn

Bảng chia động từ của 短すぎる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 短すぎる/みじかすぎるる |
Quá khứ (た) | 短すぎた |
Phủ định (未然) | 短すぎない |
Lịch sự (丁寧) | 短すぎます |
te (て) | 短すぎて |
Khả năng (可能) | 短すぎられる |
Thụ động (受身) | 短すぎられる |
Sai khiến (使役) | 短すぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 短すぎられる |
Điều kiện (条件) | 短すぎれば |
Mệnh lệnh (命令) | 短すぎいろ |
Ý chí (意向) | 短すぎよう |
Cấm chỉ(禁止) | 短すぎるな |