Kết quả tra cứu mẫu câu của 短時間
短時間
に
降
った
大雨
Cơn mưa rào ào xuống lại tạnh ngay
短時間
で
多額
のお
金
を
得
ることは
容易
ではなかった。
Thật không dễ dàng để kiếm được nhiều tiền trong một thời gian ngắn.
私
はそんな
短時間
ではそれをやれない。
Tôi không thể làm điều đó trong một thời gian ngắn như vậy.
私
たちは
会合
は
短時間
で
終
わると
思
っていたが、
実際
にはほぼ3
時間
も
続
いた。
Chúng tôi nghĩ rằng cuộc họp sẽ diễn ra trong thời gian ngắn, nhưng nó thực sự đã diễn ragần ba giờ.