短時間
たんじかん「ĐOẢN THÌ GIAN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Thời gian ngắn
短時間
で
多額
のお
金
を
得
ることは
容易
ではなかった。
Thật không dễ dàng để kiếm được nhiều tiền trong một thời gian ngắn.

Từ đồng nghĩa của 短時間
noun
Từ trái nghĩa của 短時間
短時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 短時間
高温短時間殺菌法 こうおうんたんじかんさっきんほう
thanh trùng flash (thanh trùng HTST)
短い時間 みじかいじかん
chốc.
時短 じたん
sự rút ngắn thời gian làm việc, sự giảm giờ làm việc
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
短時日 たんじじつ
vài ngày; thời gian ngắn
時間 じかん
giờ đồng hồ
短期間 たんきかん
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện