Kết quả tra cứu mẫu câu của 砲火
砲火
を
交
す
Trao đổi súng đạn cho nhau .
敵
は
我々
の
砲火
に
応酬
した。
Đối phương đáp trả hỏa lực của chúng tôi.
彼
らは
敵
の
砲火
にさらされた。
Họ đã phải hứng chịu họng súng của kẻ thù.
その
兵士
たちは
敵
の
砲火
にさらされた。
Bộ đội hứng chịu hỏa lực của địch.