砲火
ほうか「PHÁO HỎA」
☆ Danh từ
Khói lửa; súng lửa; hỏa pháo.

Từ đồng nghĩa của 砲火
noun
砲火 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 砲火
十字砲火 じゅうじほうか
sự bay chéo nhau của lửa đạn; lửa đạn đan xen nhau.
対空砲火 たいくうほうか
hoả lực phòng không
集中砲火 しゅうちゅうほうか
Tập trung pháo đạn
火砲 かほう
pháo, pháo binh, khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo
砲 ほう
súng thần công; pháo.
キャノン砲 キャノンほう
súng thần công
ガトリング砲 ガトリングほう
súng Gatling
午砲 ごほう
súng hiệu báo 12 giờ trưa