Kết quả tra cứu mẫu câu của 破水
破水
しました。
Nước của tôi đã phá vỡ.
夜
の7
時
ごろに
破水
しました
Tôi bị vỡ nước ối vào khoảng 7h sáng.
予定日
の
夕方
に
破水
しました。
Nước của tôi vỡ vào buổi tối của ngày sinh dự đoán.
ベッド
に
横
たわって
寝
ているときに
破水
した
Tôi bị vỡ nước ối khi tôi đang nằm ngủ trên giường. .