破水
はすい「PHÁ THỦY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự vỡ nước ối
夜
の7
時
ごろに
破水
しました
Tôi bị vỡ nước ối vào khoảng 7h sáng.
ベッド
に
横
たわって
寝
ているときに
破水
した
Tôi bị vỡ nước ối khi tôi đang nằm ngủ trên giường. .

Bảng chia động từ của 破水
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 破水する/はすいする |
Quá khứ (た) | 破水した |
Phủ định (未然) | 破水しない |
Lịch sự (丁寧) | 破水します |
te (て) | 破水して |
Khả năng (可能) | 破水できる |
Thụ động (受身) | 破水される |
Sai khiến (使役) | 破水させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 破水すられる |
Điều kiện (条件) | 破水すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 破水しろ |
Ý chí (意向) | 破水しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 破水するな |