Kết quả tra cứu mẫu câu của 破片
鏡
の
破片
が
床
に
散乱
していた。
Những mảnh vỡ của chiếc gương nằm rải rác trên sàn nhà.
客船
の
破片
が
海岸
に
流
れ
着
いた
Những mảnh vỡ của con tàu du lịch này trôi dạt đến bờ biển
ガラス
の
破片
で
右手
を
切
りました。
Tôi bị đứt tay phải trên một mảnh thủy tinh.
彼
はその
破片
をくっつけ
合
わした。
Anh ta dán những mảnh vỡ lại với nhau.