破片
はへん「PHÁ PHIẾN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Mảnh vụn; mảnh vỡ
滑走路
にあった
破片
が
タイヤ
をずたずたに
切
り
裂
いた。
Các mảnh vụn trên đường băng đã đâm rách lốp máy bay.
ひき
逃
げ
現場
に
残
された
車
の
破片
Các mảnh vỡ của chiếc xe còn sót lại tại hiện trường vụ tai nạn đâm rồi bỏ chạy. .

Từ đồng nghĩa của 破片
noun