Kết quả tra cứu mẫu câu của 破産
破産裁判所
の
保護下
で
運営
する
Hoạt động dưới sự bảo vệ (bảo trợ) của tòa án phá sản
彼
は
破産
している。
Anh ta bị phá sản.
彼
は
破産
したという
噂
だ。
Người ta đồn rằng anh ta phá sản.
彼
が
破産
したというのは
本当
だ。
Đúng là anh ta phá sản.