Kết quả tra cứu 破産
Các từ liên quan tới 破産
破産
はさん
「PHÁ SẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự phá sản
裁判所
が
彼
の
破産
を
宣告
した.
Tòa án tuyên bố anh ta phá sản.
その
計画
はさんざんな
失敗
となり,
彼
は
破産寸前
の
状態
に
追
い
込
まれた.
Dự án đó dần thất bại và đẩy anh ấy vào tình cảnh đứng trước bờ vực phá sản.
◆ Vỡ nợ.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 破産
Bảng chia động từ của 破産
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 破産する/はさんする |
Quá khứ (た) | 破産した |
Phủ định (未然) | 破産しない |
Lịch sự (丁寧) | 破産します |
te (て) | 破産して |
Khả năng (可能) | 破産できる |
Thụ động (受身) | 破産される |
Sai khiến (使役) | 破産させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 破産すられる |
Điều kiện (条件) | 破産すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 破産しろ |
Ý chí (意向) | 破産しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 破産するな |