Kết quả tra cứu mẫu câu của 破産寸前
父
の
会社
は
破産寸前
である。
Công ty của bố tôi đang trên bờ vực phá sản.
その
計画
はさんざんな
失敗
となり,
彼
は
破産寸前
の
状態
に
追
い
込
まれた.
Dự án đó dần thất bại và đẩy anh ấy vào tình cảnh đứng trước bờ vực phá sản.