破産寸前
はさんすんぜん「PHÁ SẢN THỐN TIỀN」
☆ Danh từ
Sắp phá sản,chuẩn bị phá sản

破産寸前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 破産寸前
寸前 すんぜん
sắp; gần; suýt
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
破産 はさん
sự phá sản
産前 さんぜん
tiền sản; trước khi sinh đẻ
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
産前産後 さんぜんさんご
trước và sau khi sinh con
カード破産 カードはさん
nợ xấu thẻ tín dụng (hình thức vay thẻ tín dụng nhưng không có khả năng chi trả )
破産者 はさんしゃ
một người phá sản hoặc người bị phá sản