Kết quả tra cứu mẫu câu của 破竹
彼
は
竹
を
破竹
して、
薪
を
作
った。
Anh ấy chẻ tre để làm củi.
ドジャース
は
破竹
の
勢
いで
勝
ち
進
んだ。
Dodgers tiếp tục chiến thắng với sức mạnh không thể cưỡng lại.
彼
らは、
開幕五戦目
にしていよいよ
破竹
の
進撃
を
開始
しようとしていた。
Họ chuẩn bị bắt đầu cuộc tấn công với sức mạnh không thể ngăn cản trong trận đấu thứ năm của giải đấu.