破竹
はちく「PHÁ TRÚC」
☆ Từ viết tắt, danh từ
Sức mạnh vô địch; sức mạnh không thể ngăn cản được ( như khi tre chẻ một đốt đầu tiên, những đốt còn lại sẽ chẻ ngay lập tức)
彼
らは、
開幕五戦目
にしていよいよ
破竹
の
進撃
を
開始
しようとしていた。
Họ chuẩn bị bắt đầu cuộc tấn công với sức mạnh không thể ngăn cản trong trận đấu thứ năm của giải đấu.
☆ Danh từ
Chẻ tre
彼
は
竹
を
破竹
して、
薪
を
作
った。
Anh ấy chẻ tre để làm củi.
