Kết quả tra cứu mẫu câu của 破綻
金
の
貸借
は
友情
の
破綻
。
Cho vay tiền của bạn và mất bạn của bạn.
日本
の
官僚達
は
国家
が
破綻
するまで
天下
りを
続
けて
税金
をむさぼる
国賊
に
過
ぎない!
Các quan chức Nhật Bản không là gì ngoài những kẻ phản bội đất nước, những người thèm muốn thuế của chúng tôitiền và sẽ tiếp tục thực hành amakudari cho đến khi đất nướcphá sản.
彼
の
職業上
の
キャリア
は
破綻
していた。
Sự nghiệp chuyên nghiệp của anh bị phá sản.
国
の
財政
は
戦争
のおかげで
破綻
している。
Tài chính của quốc gia bị phá sản vì chiến tranh.