Kết quả tra cứu mẫu câu của 確かな筋
これは
確
かな
筋
からの
情報
だ。
Tôi đã nghe điều này từ một nguồn an toàn.
そのことは
確
かな
筋
から
聞
いた。
Tôi đã nghe nó trên thẩm quyền tốt.
私
はその
ニュース
を
確
かな
筋
から
得
た。
Tôi nhận được tin tức từ một nguồn đáng tin cậy.