確かな筋
たしかなすじ「XÁC CÂN」
☆ Danh từ
Nguồn đáng tin cậy

確かな筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 確かな筋
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
確かな たしかな
đích thật.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
確か たしか
chắc là, hình như là, nếu không nhầm
確かな事実 たしかなじじつ
sự thật hiển nhiên, sự thật rõ ràng