Kết quả tra cứu mẫu câu của 確かめ
原文
を
確
かめる
Xác nhận bản gốc
私
は
事
の
真相
を
確
かめるつもりだ。
Tôi sẽ xác định sự thật của vấn đề.
彼
が
来
ることを
確
かめるために
電話
をした。
Tôi đã gọi điện để chắc chắn rằng anh ấy sẽ đến.
彼
は
私
に
日付
を
確
かめるように
言
った。
Anh ấy nói với tôi để chắc chắn về ngày.