Kết quả tra cứu ngữ pháp của 確かめ
N3
確かに
Chắc chắn/Quả thực
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...