Kết quả tra cứu mẫu câu của 確実
確実
でない
問題
Vấn đề không chắc chắn
確実
とはいえません
Không dám nói chắc
確実
かつ
効果的
な
機能向上
Nâng cao chức năng một cách chính xác và hiệu quả
確実
に
私
の
家
におちるだろう。
Hãy chắc chắn để ghé qua nhà của tôi.