Kết quả tra cứu 確実
Các từ liên quan tới 確実
確実
かくじつ
「XÁC THỰC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Chính xác; chắc chắn
確実
かつ
効果的
な
機能向上
Nâng cao chức năng một cách chính xác và hiệu quả
それは
確実
です
Điều đó là chắc chắn
確実
でない
問題
Vấn đề không chắc chắn
◆ Sự chắc chắn; sự chính xác
確実
とはいえません
Không dám nói chắc
◆ Xác thực.

Đăng nhập để xem giải thích