Kết quả tra cứu mẫu câu của 確立する
インフラ
を
確立
する
Xây dựng cơ sở hạ tầng
〜と
関係
を
確立
する
Thiết lập mối quan hệ với ai
世界平和
を
確立
するために
全力
を
尽
くすべきである。
Chúng ta nên làm hết sức mình để thiết lập hòa bình thế giới.
〜に
関
する
外交政策
を
確立
する
Xây dựng chính sách ngoại giao liên quan tới 〜