確立する
かくりつ「XÁC LẬP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xác lập; thiết lập; thành lập; xây dựng
インフラ
を
確立
する
Xây dựng cơ sở hạ tầng
〜と
関係
を
確立
する
Thiết lập mối quan hệ với ai
21
世紀
にふさわしい
経済社会システム
を
確立
する
Thiết lập hệ thống kinh tế xã hội thích hợp trong thế kỷ 21 .

Bảng chia động từ của 確立する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 確立する/かくりつする |
Quá khứ (た) | 確立した |
Phủ định (未然) | 確立しない |
Lịch sự (丁寧) | 確立します |
te (て) | 確立して |
Khả năng (可能) | 確立できる |
Thụ động (受身) | 確立される |
Sai khiến (使役) | 確立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 確立すられる |
Điều kiện (条件) | 確立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 確立しろ |
Ý chí (意向) | 確立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 確立するな |