Kết quả tra cứu mẫu câu của 確約
確約
が
欲
しいんだね。
Bạn muốn cam kết, phải không?
確約
は
出来
ないけど、
何
とかやってみましょう。
Tôi không thể hứa bất cứ điều gì, nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức mình.
昇進
の
確約
Hứa chắc chắn thăng chức .
大統領
の
確約
Cam kết của tổng thống