確約
かくやく「XÁC ƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lời hứa chắc chắn; cam kết; hứa chắc
その
時期
に
予約
の
確約
をしない
Vào mùa này, thì không thể chắc chắn đặt phòng được
新入社員
たちは、
社長
に
忠誠
を
確約
した
Những nhân viên mới đã cam kết trung thành với giám đốc công ty
大統領
の
確約
Cam kết của tổng thống

Bảng chia động từ của 確約
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 確約する/かくやくする |
Quá khứ (た) | 確約した |
Phủ định (未然) | 確約しない |
Lịch sự (丁寧) | 確約します |
te (て) | 確約して |
Khả năng (可能) | 確約できる |
Thụ động (受身) | 確約される |
Sai khiến (使役) | 確約させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 確約すられる |
Điều kiện (条件) | 確約すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 確約しろ |
Ý chí (意向) | 確約しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 確約するな |
確約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 確約
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
確 かく
nhất định; chắc chắn; xác định; phải chăng tôi (thì) không phải là sai lầm; nếu tôi nhớ chính xác
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).