Kết quả tra cứu mẫu câu của 確証
確証
が
得
られなかった
言明
Tuyên bố không thể chứng minh
今
はまだ
確証
がないので
言
えません。
Hiện tại tôi chưa thể nói vì vẫn chưa có bằng chứng xác thực.
連邦取引委員会
は
不正取引
の
調査
で
新
たな
確証
を
握
りました。
FTC đã thu thập bằng chứng mới trong cuộc điều tra gian lận.