確証
かくしょう「XÁC CHỨNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chứng cứ xác thực; bằng chứng xác thực
今
はまだ
確証
がないので
言
えません。
Hiện tại tôi chưa thể nói vì vẫn chưa có bằng chứng xác thực.

Từ đồng nghĩa của 確証
noun
確証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 確証
確証バイアス かくしょうバイアス
khuynh hướng xác nhận
相互確証破壊 そうごかくしょうはかい
đảm bảo phá hủy lẫn nhau (là một học thuyết về chiến lược quân sự và chính sách an ninh quốc gia, trong đó việc sử dụng vũ khí hạt nhân trên quy mô lớn của hai hoặc nhiều bên đối lập sẽ khiến cả hai bên tấn công và bên phòng thủ bị tiêu diệt hoàn toàn)
真実を確証する しんじつをかくしょうする
thị thực.
確認証 かくにんしょう
xác nhận
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
確たる証拠 かくたるしょうこ
bằng chứng nhất định (xác định)
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
確定保険証券 かくていほけんしょうけん
đơn bảo hiểm đích danh