Kết quả tra cứu mẫu câu của 示威
示威運動
を
行
う
Tiến hành biểu dương lực lượng
闘争的
な
示威運動
Cuộc biểu dương lực lượng mang tính đấu tranh .
1960
年代
に
日本
の
大学生
は
政府
に
対
して
示威運動
を
起
した。
Vào những năm 1960, sinh viên đại học Nhật Bản đã biểu tình chống lạichính quyền.
1960
年代
に
日本
の
大学生
は
政府
に
対
して
示威運動
を
起
こした。
Vào những năm 1960, sinh viên đại học Nhật Bản đã biểu tình chống lạichính quyền.